"Hương rươi trong lòng Sài Gòn không chỉ là mùi của món ăn, mà là mùi của ký ức, của tình mẹ, của một vùng đất đã nuôi nấng tâm hồn tôi".
Mẹ tôi kể, ngày xưa ở Nam Định, cứ đến tháng chín, tháng mười âm lịch, là con nước triều lại dâng lên đục ngầu phù sa. Sông Ninh Cơ cuộn mình, nước đổ về bãi, rồi từng đợt rươi lại nổi. Người ta gọi đó là mùa rươi - mùa chỉ về một lần, ngắn ngủi, mong manh như lời hẹn của đất trời. Mẹ bảo, có năm rươi nổi sớm, có năm chậm, nhưng hễ nghe tin “rươi về rồi” là cả làng lại rộn ràng.
Những người đàn ông mang rổ, mang gàu, ra bãi xúc rươi. Phụ nữ cầm rổ, cầm thau ngồi chờ bên bờ. Rươi nhìn đáng sợ lắm - đỏ au, thân mềm, nhiều chân, uốn éo như rễ nước. Nhưng mẹ nói, ai sống với đồng ruộng lâu sẽ thấy nó hiền lành, yếu ớt và quý giá biết bao. Chỉ cần khuấy mạnh tay là rươi vỡ tan, chỉ cần nước đổi dòng là rươi mất hút. Cái món lộc ấy trời chỉ ban cho người biết chờ đợi và giữ gìn.

Mẹ kể, hồi ấy nhà nghèo, nhưng mỗi khi rươi về, như có Tết. Rươi được chế biến thành bao món ngon mà dân quê nào cũng thuộc nằm lòng. Món rươi kho niêu đất là một ví dụ - nồi kho nhỏ, lửa liu riu, thêm chút mắm ngon, gừng đập dập, tiêu cay. Nước kho sánh lại, béo ngậy, hương bốc lên thơm nồng. Mẹ nói, chỉ cần chấm miếng cơm trắng vào nước rươi kho thôi là đủ ấm lòng cả bữa.

Rươi còn được nấu canh khế - chua thanh, dịu mát, ăn cùng cơm nóng trong những ngày se lạnh. Có người thích rươi hấp lá gừng, mùi thơm hăng hăng quyện vị béo ngậy. Rươi trộn với vỏ quýt, đem đồ chín, hương quýt bốc lên, cay nhẹ, ấm nồng. Mẹ còn kể món rươi om, nấu với thịt ba chỉ và lá gừng, ăn vào như uống một thìa hương của đất, ngọt mà sâu, béo mà chẳng ngấy.

Nhưng mẹ bảo, ngon nhất, tinh tế nhất vẫn là chả rươi.
Món ấy đòi hỏi sự khéo léo và kiên nhẫn của người nấu, bởi rươi rất mong manh, đánh mạnh là nát, đánh nhẹ mới hòa quyện. Rươi được trộn với thịt băm, trứng gà tươi, thì là, hành hoa, lá lốt, vỏ quýt hôi. Thứ vỏ quýt hôi cay nồng chính là linh hồn của món ăn - chỉ cần thiếu nó thôi, chả rươi mất đi nửa hương quê. Mẹ nói, “Rươi với vỏ quýt là trời sinh một cặp, như nước sông và phù sa vậy”.

Những hôm có rươi, cả nhà quây quần quanh bếp. Bà ngoại ngồi bên chảo gang, mỡ sôi reo xèo xèo. Mùi thơm lan khắp gian nhà, quyện với khói bếp và hơi sương ngoài hiên. Miếng chả rươi chiên vàng, bên ngoài giòn nhẹ, bên trong mềm ngậy. Cắn vào, vị béo của rươi, vị cay thơm của vỏ quýt, vị nồng của thì là hòa tan nơi đầu lưỡi. Mẹ kể, mỗi lần ấy, ông ngoại lại chan thêm bát nước mắm ớt, cả nhà vừa ăn vừa xuýt xoa. Ngoài kia, gió heo may thổi về, mang theo hơi lạnh, còn trong nhà thì ấm rực bởi tiếng cười và mùi rươi thơm.

Tôi nghe mẹ kể, mà thấy cả tuổi thơ của mẹ hiện ra qua từng lời. Tôi tưởng tượng ra cánh đồng, bãi sông, mùi khói bếp và tiếng rổ chạm nhau lách cách. Tưởng tượng ra ánh mắt trẻ con ngồi chờ mẹ gắp miếng chả rươi đầu tiên. Tôi chưa từng được thấy rươi nổi ngoài đời, nhưng mỗi lần mẹ kể, tôi thấy như mình đang đứng giữa quê nhà, tay chạm vào nước, nghe tiếng sông chảy.
Rồi thời gian qua đi. Tôi lớn lên, rời Nam Định, vào Sài Gòn. Ở đây, nắng quanh năm, sông nhiều nhưng lặng, không có mùa rươi, không có con nước phù sa dâng tràn. Nhưng mỗi khi gió se lại, mỗi khi tháng mười âm về, tôi lại nhớ quê, nhớ hương rươi. Nhớ mùi khói bếp, nhớ giọng mẹ kể về mùa cũ. Có năm nhớ quá, tôi đặt mua rươi từ ngoài Bắc gửi vào. Rươi được đóng trong thùng xốp, ướp đá, mở ra vẫn còn mùi tanh mặn của sông quê.
Tôi làm chả rươi theo lời mẹ dặn qua điện thoại. Mẹ bảo: “Đánh nhẹ tay thôi con, rươi yếu lắm, nát mất thì phí". Tôi vừa làm vừa run, vừa thương mẹ, vừa nhớ quê. Tôi trộn rươi với trứng, với thịt, thêm thì là, lá lốt, và đặc biệt là vỏ quýt hôi mẹ gửi từ Nam Định vào. Cái mùi vỏ quýt cay nồng dậy lên khiến tôi thấy cay nơi khóe mắt.

Chảo nóng, dầu reo, tôi thả từng muôi chả rươi vào. Tiếng xèo xèo vang lên như một bản nhạc của ký ức. Mùi thơm lan ra khắp căn bếp nhỏ giữa lòng Sài Gòn. Tôi nhắm mắt, tưởng như thấy mẹ đang ngồi bên chảo, khói bếp bay lên, gió thổi qua cửa, ngoài kia mưa bụi rơi mờ. Tôi cắn miếng chả, vị béo, vị cay, vị ngọt hòa quyện. Giữa Sài Gòn ồn ào, tôi thấy mình như đang ngồi trong căn bếp nhỏ ở quê, nghe tiếng gió sông Hồng, nghe tiếng mẹ cười.
Giờ mẹ tôi đã già, ít khi kể chuyện cũ. Mẹ bảo, “Giờ rươi ít lắm con ạ, nước không còn trong như xưa”. Tôi nghe mà lòng se lại. Mùa rươi mong manh, mà ký ức cũng mong manh. Tôi hiểu rằng, rươi không chỉ là món ăn - nó là hương vị của quê hương, là hơi ấm của mẹ, là tiếng thở dài của đất sông Hồng.
Mỗi năm, cứ đến tháng này, tôi lại đặt mua rươi, không chỉ để ăn, mà để nhớ. Tôi làm chả rươi, rồi ngồi một mình bên cửa sổ nhìn mưa Sài Gòn rơi chậm. Hương rươi lan ra, thoảng trong không khí, quyện với mùi ẩm ướt của trời phương Nam. Tôi biết, quê hương vẫn ở trong mình, trong từng miếng chả rươi vàng ruộm, trong từng hơi thở, trong từng giọt nước mắt không kìm được.
Và có lẽ, hương rươi trong lòng Sài Gòn không chỉ là mùi của món ăn, mà là mùi của ký ức, của tình mẹ, của một vùng đất đã nuôi nấng tâm hồn tôi. Dù có đi xa đến đâu, chỉ cần nghe thấy hương rươi thôi, tôi lại thấy mình trở về - trở về bên bếp lửa cũ, nơi mẹ ngồi kể chuyện mùa rươi năm nào, gió thổi nhè nhẹ và quê hương vẫn còn đó, ấm nồng, trong từng giấc nhớ.